Có 2 kết quả:
鑽井平台 zuān jǐng píng tái ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ • 钻井平台 zuān jǐng píng tái ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
zuān jǐng píng tái ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(oil) drilling platform
Bình luận 0
zuān jǐng píng tái ㄗㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(oil) drilling platform
Bình luận 0